--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chày cối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chày cối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chày cối
+
(thông tục) To reason absurdly and obstinately, to quibble
Lượt xem: 685
Từ vừa tra
+
chày cối
:
(thông tục) To reason absurdly and obstinately, to quibble
+
trope
:
(văn học) phép chuyển nghĩa
+
nhân vì
:
For that reason, therefore, because of the fact that, asNhân vì có việc qua đây, tôi ghé thăm anhI drop in on you, as I have some business hereabouts
+
nghìm
:
ThousandCơ hội nghìn năm có mộtA change in a millennium, a golden chamge
+
econometrician
:
Nhà toán kinh tế